Phương pháp Kim xuyên (Needle-punched): Các sợi được liên kết cơ học bằng cách sử dụng kim có gai đâm xuyên qua lớp sợi, tạo ra sự ma sát và liên kết giữa các sợi. Phương pháp này tạo ra vải có độ xốp cao, khả năng thấm nước tốt và độ bền kéo, xé cao. Phương pháp Nhiệt (Thermally bonded): Các sợi được liên kết bằng nhiệt hoặc chất kết dính nhiệt. Phương pháp này tạo ra vải có bề mặt phẳng hơn, độ bền kéo cao và khả năng lọc tốt hơn. Phương pháp Hóa học (Chemically bonded): Các sợi được liên kết bằng chất kết dính hóa học. Phương pháp này ít phổ biến hơn trong sản xuất vải địa kỹ thuật không dệt.
Tính Thấm Nước và Thoát Nước Tuyệt Vời: Cấu trúc xốp của vải địa không dệt cho phép nước lưu thông dễ dàng trong mặt phẳng vải và vuông góc với mặt phẳng vải. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng thoát nước ngầm, tiêu thoát nước mặt và ổn định nền đất. Khả Năng Lọc và Phân Tách Hiệu Quả: Vải địa không dệt hoạt động như một lớp lọc, ngăn chặn các hạt đất mịn xâm nhập vào lớp vật liệu khác (như lớp đá dăm trong hệ thống thoát nước), duy trì khả năng thoát nước và bảo vệ các lớp vật liệu. Đồng thời, nó phân tách các lớp vật liệu khác nhau, ngăn chặn sự trộn lẫn và duy trì tính năng của từng lớp. Độ Bền Cơ Học Cao: Vải địa không dệt có khả năng chịu lực kéo, lực xé và lực đâm thủng tốt, giúp gia cường nền đất yếu, ổn định mái dốc và tăng cường tuổi thọ công trình. Độ Bền Hóa Học và Sinh Học: Vải địa không dệt được làm từ polymer tổng hợp nên có khả năng kháng hóa chất, chống lại sự ăn mòn của axit, kiềm và các chất hóa học khác trong đất. Nó cũng không bị phân hủy bởi vi sinh vật, đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường đất. Tính Linh Hoạt và Dễ Thi Công: Vải địa không dệt rất linh hoạt, dễ dàng cắt, uốn và tạo hình theo yêu cầu công trình. Việc thi công đơn giản, nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Trọng Lượng Nhẹ và Dễ Vận Chuyển: So với các vật liệu truyền thống, vải địa không dệt nhẹ hơn đáng kể, giảm chi phí vận chuyển và bốc dỡ. Giá Thành Kinh Tế: Vải địa không dệt là một giải pháp kinh tế, mang lại hiệu quả cao so với chi phí đầu tư, đặc biệt khi xét đến tuổi thọ và lợi ích lâu dài mà nó mang lại cho công trình.
Phân Tách (Separation): Ngăn cách hai lớp vật liệu có tính chất khác nhau (ví dụ: lớp đất yếu và lớp đá dăm), duy trì tính toàn vẹn và chức năng của từng lớp. Lọc (Filtration): Cho phép nước chảy qua trong khi giữ lại các hạt đất mịn, ngăn chặn sự tắc nghẽn hệ thống thoát nước và bảo vệ các lớp vật liệu khác. Thoát Nước (Drainage): Tạo đường dẫn nước trong mặt phẳng vải, giúp thoát nước ngầm, giảm áp lực thủy tĩnh và ổn định nền đất. Gia Cường (Reinforcement): Tăng cường sức chịu tải và độ ổn định của nền đất yếu, mái dốc, tường chắn đất và các công trình khác. Bảo Vệ (Protection): Bảo vệ các lớp màng chống thấm, ống dẫn hoặc các vật liệu khác khỏi bị hư hại do va đập, xói mòn hoặc các tác động cơ học khác.
Giao thông: Đường bộ, đường sắt, sân bay, bãi đỗ xe... (gia cường nền đường, thoát nước, chống lún, chống nứt) Thủy lợi: Đê, kè, kênh mương, hồ chứa... (gia cố mái dốc, bảo vệ bờ, lọc và thoát nước) Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp: Nền móng công trình, tầng hầm, tường chắn đất, mái dốc taluy... (gia cường, chống thấm, thoát nước) Môi trường: Bãi rác thải, hồ xử lý nước thải, công trình bảo vệ bờ biển... (lớp lót chống thấm, lọc, bảo vệ môi trường) Nông nghiệp: Ao hồ nuôi trồng thủy sản, phủ luống, chống xói mòn đất... (lót đáy ao, chống cỏ dại, bảo vệ đất)