Dệt Kiểu Phẳng (Plain Weave): Kiểu dệt đơn giản nhất, các sợi dọc và sợi ngang đan xen nhau theo kiểu "một trên, một dưới". Loại vải này có độ ổn định kích thước tốt và độ bền đồng đều theo cả hai hướng. Dệt Kiểu Gân (Rib Weave): Kiểu dệt tạo ra các đường gân nổi trên bề mặt vải, tăng cường khả năng chịu lực theo một hướng nhất định (thường là hướng dọc). Loại vải này thường được sử dụng khi yêu cầu cường độ chịu kéo cao theo một phương cụ thể.
Polyester (PET): Sợi polyester có độ bền kéo rất cao, khả năng chịu nhiệt tốt, kháng hóa chất và tia UV. Vải địa kỹ thuật dệt polyester thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và tuổi thọ cao, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt. Polypropylene (PP): Sợi polypropylene có trọng lượng nhẹ, giá thành kinh tế, kháng hóa chất và độ ẩm tốt. Vải địa kỹ thuật dệt polypropylene thường được sử dụng trong các ứng dụng gia cường nền đất, ổn định mái dốc và các công trình thủy lợi.
Cường Độ Chịu Kéo Vượt Trội: Cấu trúc dệt tạo ra khả năng chịu lực kéo cực kỳ cao, đặc biệt theo hướng dọc vải (hướng sợi dọc). Đây là ưu điểm nổi bật nhất của vải địa kỹ thuật dệt so với vải không dệt. Khả Năng Chịu Tải Trọng Lớn: Vải địa kỹ thuật dệt có thể chịu được tải trọng lớn, lực căng cao mà không bị biến dạng hay đứt gãy. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng gia cường nền móng, tường chắn đất và mái dốc cao. Độ Ổn Định Kích Thước Cao: Cấu trúc dệt chặt chẽ giúp vải địa kỹ thuật dệt có độ ổn định kích thước tốt, ít bị co rút hay giãn nở dưới tác động của nhiệt độ và tải trọng. Độ Bền Cơ Học và Độ Bền Hóa Học Tốt: Vải địa kỹ thuật dệt được làm từ polymer tổng hợp nên có độ bền cơ học cao, chống lại sự mài mòn, đâm thủng và các tác động cơ học khác. Nó cũng có khả năng kháng hóa chất, chống lại sự ăn mòn của axit, kiềm và các chất hóa học trong đất. Tuổi Thọ Cao: Với khả năng kháng UV, kháng hóa chất và độ bền cơ học tốt, vải địa kỹ thuật dệt có tuổi thọ rất cao trong môi trường đất, đảm bảo hiệu quả gia cường lâu dài cho công trình. Dễ Thi Công: Vải địa kỹ thuật dệt có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển, cắt và lắp đặt tại công trường.
Gia Cường (Reinforcement): Tăng cường sức chịu tải và độ ổn định của nền đất yếu, tường chắn đất, mái dốc, đường đắp cao và các công trình khác. Vải địa kỹ thuật dệt chịu lực kéo thay cho đất, giảm ứng suất lên nền đất và ngăn ngừa sự phá hoại do trượt, lún hoặc biến dạng. Ổn Định (Stabilization): Ổn định nền móng công trình, phân bố đều tải trọng, giảm lún lệch và tăng cường khả năng chịu tải của nền đất. Phân Tách (Separation): Trong một số trường hợp, vải địa kỹ thuật dệt cũng có thể được sử dụng để phân tách các lớp vật liệu khác nhau, ngăn ngừa sự trộn lẫn và duy trì tính năng của từng lớp (mặc dù chức năng này không phải là ưu điểm chính của vải dệt so với vải không dệt). Chống Xói Mòn (Erosion Control): Sử dụng trong các công trình bảo vệ bờ sông, bờ biển, mái dốc để chống xói mòn đất do dòng chảy hoặc sóng biển.
Giao thông: Đường bộ cao tốc, đường sắt, sân bay, cầu đường... (gia cường nền đường, mố cầu, tường chắn đất, đường dẫn đầu cầu) Thủy lợi: Đê, kè, đập, hồ chứa nước... (gia cố thân đê, mái đê, ổn định nền móng công trình thủy) Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp: Nhà cao tầng, nhà xưởng, khu công nghiệp... (gia cường nền móng, tường chắn đất, sàn chuyển tải) Khai thác mỏ: Bãi thải mỏ, đường công vụ mỏ... (ổn định bãi thải, gia cường đường vận chuyển tải trọng lớn) Môi trường: Bãi chôn lấp rác thải, hồ chứa chất thải... (gia cường nền móng, ổn định bờ bao)